Có 1 kết quả:

洗牌 xǐ pái ㄒㄧˇ ㄆㄞˊ

1/1

xǐ pái ㄒㄧˇ ㄆㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to shuffle cards